Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 121 đến 240 trong 2132 kết quả được tìm thấy với từ khóa: l^
là vì lài lài nhài làm
làm ải làm ẩu làm ồn làm ăn
làm đau làm đĩ làm đỏm làm đổ
làm điệu làm bài làm bàn làm bạn
làm bậy làm bằng làm bếp làm bộ
làm biếng làm cao làm cái làm công
làm cỏ làm cỗ làm chay làm chủ
làm chứng làm chi làm chiêm làm cho
làm cơm làm dáng làm dâu làm dấu
làm dầm làm dữ làm dịu làm duyên
làm gái làm gì làm giàu làm giá
làm giúp làm giả làm giấy làm giặc
làm gương làm hàng làm hại làm hỏng
làm hư làm kêu làm khách làm khổ
làm khoán làm kiểu làm lành làm lông
làm lại làm lạnh làm lẽ làm lợi
làm lụng làm lễ làm liều làm loạn
làm lơ làm lương làm ma làm mai
làm màu làm mùa làm mẫu làm mối
làm mồi làm mướn làm nũng làm nên
làm ngơ làm người làm nhàm làm nhàu
làm nhục làm nhụt làm oai làm phách
làm phép làm phúc làm phản làm phiền
làm quan làm quà làm quen làm ra
làm ra vẻ làm rầy làm rẫy làm rẽ
làm rể làm rối làm reo làm ruộng
làm tôi làm tổ làm tội làm tiền
làm tiệc làm toáng làm trai làm trò
làm tròn làm tường làm việc làm xằng
làm xong làm ơn làn làn điệu

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.